您搜索了: tôi không giỏi về địa lí đâu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không giỏi về địa lí đâu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không giỏi thế đâu.

英语

i don't cook all that good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không giỏi về máy móc.

英语

i'm no good with machines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không giỏi về chính trị.

英语

i'm no good at politics

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải thử. tôi không giỏi vậy đâu.

英语

gary!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không giỏi cờ bạc.

英语

i'm not much of a hand at cards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không giỏi mấy việc như thế này đâu.

英语

i'm not that great at things like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi không giỏi cái thứ đó đâu.

英语

no. i don't do well with that stuff at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không giỏi tiếng anh

英语

we are at the same age

最后更新: 2020-04-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi việc này lắm.

英语

i'm not very good at this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi bằng một đứa nhóc

英语

i'm not as good as anyone

最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

英语

i'm not so good at english.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi bơi lắm, thưa ngài.

英语

well, i'm not much for the water, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh

英语

can you say more about this

最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

英语

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

最后更新: 2023-11-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

' và 'tôi không giỏi việc gì? '

英语

what am i not good at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi không giỏi trò kín đáo.

英语

- yeah. we don't do low key very well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơn nữa, tôi không cần đứa nhóc nào dạy mình về địa lý,

英语

and besides, no kid's gonna teach me my geography, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng, chỉ là tôi không giỏi nói dối.

英语

yeah, it's just, i'm not really good at lying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi không giỏi làm người học việc.

英语

- but have i the makings of a printer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ làm vườn, cho dù tôi không giỏi lắm.

英语

i'll get to hoe in the garden, even if i ain't no good at it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,501,790 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認