您搜索了: tôi không hiểu câu hỏi của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không hiểu câu hỏi của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không hiểu câu hỏi của chị.

英语

i don't understand your question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không hiểu câu hỏi.

英语

i don't understand the question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không hiểu câu hỏi đó.

英语

i don't understand that question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không hiểu tiếng của bạn

英语

its english language

最后更新: 2021-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu mệnh lệnh của bạn.

英语

i don't understand your command.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu ý của bạn cho lắm

英语

i don't quite understand what you mean

最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi không hiểu câu hỏi rồi.

英语

maybe i don't understand the question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi hiểu câu hỏi.

英语

no, i understood the question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu

英语

- i don't understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu.

英语

(peter) i don't understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tÔi không hiểu.

英语

i don't understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu những câu nói đùa của họ

英语

i don't understand their jokes

最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó không phải câu hỏi của anh.

英语

well, that wasn't your question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không hiểu ông đang hỏi gì.

英语

- i don't know what you're asking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy câu hỏi của bạn rất thú vị

英语

do you exercise?

最后更新: 2020-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không trả lời câu hỏi của tôi.

英语

you didn't answer my question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, tôi không hiểu câu cuối đó.

英语

okay, you lost me on that last one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta không hiểu câu đó.

英语

i don't know what that was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ava, tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi của cô.

英语

ava, i don't know the answer to your question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và ông không trả lời câu hỏi của tôi...

英语

and you're not answering...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,584,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認