您搜索了: tôi không hiểu cho lắm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không hiểu cho lắm

英语

i don't understand it

最后更新: 2016-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu lắm.

英语

i don't get it much.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không hiểu lắm.

英语

- i'm not sure i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu ý cậu cho lắm.

英语

i'm not sure what you mean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không chắc cho lắm.

英语

i can't quite make it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu

英语

- i don't understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu.

英语

(peter) i don't understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu!

英语

i'm confused now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tÔi không hiểu.

英语

i don't understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết, tôi không hiểu lắm

英语

you know, it doesn't quite do it for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao, tôi không hiểu lắm, nhóc.

英语

why, i don't rightly know, boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu rõ về về lịch sử cho lắm.

英语

i'm not much of an historian, i'm afraid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nên tôi không hiểu ông rõ lắm.

英语

it was hard to understand you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu lắm Đó là tên mẹ tôi

英语

who the mother is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mack, tôi không hiểu anh nhiều lắm.

英语

mr. mack, i don't know very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi không hiểu lắm, tôi không hiểu nổi.

英语

[ mocking ] "i don't get it. i don't get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh không hiểu chuyện vui của em cho lắm?

英语

i don't get it. is that a joke?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu ý bạn nói cho lắm , bạn có thể nói rõ ra không

英语

can i help you

最后更新: 2023-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt đấy, nhưng chúng ta không hiểu rõ chúng cho lắm.

英语

that's good, but we barely understand them...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,983,060 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認