来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không lừa dối.
no more lies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không lừa dối vợ mình, anh bạn!
- i don't cheat on my wife, friend. - oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eric không lừa dối.
eric didn't cheat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn không sợ tôi lừa dối bạn sau
very afraid
最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:
tôi không phải là người lừa dối.
i'm not the one who lied.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
tôi không lừa ông đâu!
i'm not bluffing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không nói gì về việc lừa dối cả.
didn't say anything about lying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết tôi không lừa ai.
you know i can't bluff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không lừa anh đâu, don.
i'm not gonna lie to you, don.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, tôi không lừa anh đâu.
- really? - oh, i wouldn't lie to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lừa dối bạn gái.
cheat on my girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ cũng không lừa dối walter.
she's not cheating on walter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng bị lừa dối.
i've been lied to as well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không lừa gì hệ thống cả
no, i do not cheat the system.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ít ra hắn không lừa dối bọn mình.
well, at least he hasn't lied to us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cực kỳ bị lừa dối
tôi cực kỳ ghét bị lừa dối
最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- không. anh không lừa dối em đâu.
no, i'm not cheating on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 100%, anh ấy không lừa dối gì đâu.
i'm 100% sure he's not cheating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không lừa tôi được đâu
you're not cheating on me, are you?
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải tôi lừa dối gì đâu.
it's not like i'm cheating on her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: