您搜索了: tôi không muốn bạn tổn thương (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không muốn bạn tổn thương

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ không làm bạn tổn thương

英语

i am so sorry for you

最后更新: 2021-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn làm tổn thương nó.

英语

didn't mean to hurt him none.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi không muốn làm tổn thương anh

英语

-i don't want to hurt you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn bị thương.

英语

i don't want to get hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị không muốn thấy bạn mình tổn thương.

英语

you don't want to see your friend get hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không muốn làm tổn thương anh

英语

we do not want to hurt you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không muốn làm tổn thương cậu.

英语

we don't want to hurt you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không muốn được thương tiếc.

英语

- i don't want you to be sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không làm tổn thương ai cả

英语

i'm not hurt anyone

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không muốn làm anh tổn thương.

英语

i don't wanna hurt you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không muốn làm tổn thương ai cả.

英语

- we don't want anyone to get hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không muốn ai bị thương nữa..

英语

- i just don't want anyone to get hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn.

英语

i don't want to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không muốn

英语

- i don't wanna wear a helmet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không muốn.

英语

- go on, go! go! - i don't want to, no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn bạn mất ngủ

英语

keep me company while i finish my assignment 🙏 when you are free. i guess you are going back to hcmc

最后更新: 2021-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn sẽ không muốn làm tổn thương vợ hắn.

英语

he wouldn't want to hurt his wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn thấy cô ấy tổn thương vì cái lưỡi uốn éo.

英语

i would not see her injured by wagging tongue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không bao giờ định làm tổn thương ai cả.

英语

i never set out to hurt anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không muốn làm em tổn thương sau này, nên...

英语

i don't want to hurt you in the long run, so--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,316,408 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認