来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không tốt như bạn nghĩ đâu
i'm not what you think
最后更新: 2022-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không tốt như bạn nghĩ
i am not what you think
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
điều đó không như bạn nghĩ đâu
i am not what you think
最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không phải như anh nghĩ đâu.
i am not what you think i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không như bạn nghĩ đâu melman!
this isn't a field trip, melman!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không như em nghĩ đâu
it's not what you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không như anh nghĩ đâu.
but not like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không như ông nghĩ đâu.
it's not what you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không như
i wasn't as sure
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không xinh đẹp như bạn nghĩ
but i'm not as pretty as you think
最后更新: 2023-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
không dài như cậu nghĩ đâu.
not as long as you might think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải như em nghĩ đâu!
it's not what you think! you hear me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải như cậu nghĩ đâu.
it's not what you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó không như cô nghĩ đâu !
- it's not what you think!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể không như cháu nghĩ đâu.
why do you keep running back to him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- okay. - không như ta nghĩ đâu.
not what we know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không đơn giản như cô nghĩ đâu.
- it's not as simple as you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi chuyện không như em nghĩ đâu
stop, vanessa, he's in the other room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không như những gì anh nghĩ đâu.
it's not what you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải như mọi người nghĩ đâu!
go to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: