来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi không phải là một cô gái.
i'm not really a girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải con gái!
what do you expect from a girl's toy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không phải gái nhảy.
i am not a stripper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gái hư hỏng.
you naughty girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không biết cô gái đó.
i don't know her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không phải lúc này, cô gái.
- not right now, sweetheart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải cô gái hay lẳng lơ.
i'm not that insecure girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải cô bé.
not her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không có giết cô gái đó.
my head feels like it's gonna split open.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô gái hư hỏng đó.
- that little tramp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brandy không phải cô gái gợi cảm.
brandy is not a girlie girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi không muốn cô gái khác.
no, i don't want another girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là tôi không phải hoàn hảo nhất hay hư hỏng nhất.
only not most perfect or perverse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải cô, betty.
not you, betty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gái hư.
bad girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không phải cô, sugar.
- not you, sugar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải người đã đem cô gái kia vào chuyện này
it was not i who brought the girl into this business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải cô là con gái ngài nghị sĩ sao?
aren't you the daughter of the deputy major?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con gái tôi không phải da đen.
my daughter is not black.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không để cho cô nhìn tôi đi lên cầu thang đâu, đồ cô gái hư hỏng.
i'm not going to let you look at me going up the stairs, you naughty thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: