您搜索了: tôi không phải người bản địa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không phải người bản địa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không phải người xấu

英语

i'm not the bad guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi không phải người buôn .

英语

how come you don't know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải người họ lạc

英语

i'm not a family member of the lok's

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải người bán hàng.

英语

i'm not a shop boy.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

jade, tôi không phải người xấu.

英语

jade, i'm not an evil man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không phải người miền nam.

英语

– i'm not from the south.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải "người Được chọn"

英语

i'm not the special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cha tôi không phải người như vậy.

英语

he wouldn't do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải người làm ăn sao?

英语

i'm not a businessman?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không phải người như anh nghĩ.

英语

- i'm not what you think i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người bản địa

英语

famous tourist destination

最后更新: 2021-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không phải người như vậy.

英语

we are men of our word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói đúng, tôi không phải người đó.

英语

you're right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người bản địa.

英语

- a local.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghe này, tôi không phải người ngoài.

英语

listen, i'm not other people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không phải người trung quốc.

英语

we are not chinese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe này... em trai tôi không phải người xấu.

英语

look... my brother's not a bad man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-không, tôi không phải người có 2 vợ

英语

- no, no, i'm not a bigamist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không phải người ông muốn gây thù.

英语

but i'm not an enemy you want to make.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, thưa cô, tôi không phải người đó.

英语

- no, madam, i am not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,366,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認