您搜索了: tôi không quen ngủ chỗ lạ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không quen ngủ chỗ lạ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không quen.

英语

i ain't used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không quen cô.

英语

do i know you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không quen anh

英语

- i don't know who you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không quen cô.

英语

- i don't know you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không quen với bạn

英语

i don't know you

最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không quen ai hết.

英语

i don't know these people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không quen

英语

i don't know her

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không quen anh.

英语

we don't know you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi không quen thor.

英语

no, i don't know thor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi không quen biết cậu.

英语

motherfucker!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không quen anh phải không?

英语

don't i know you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ tại tôi không quen uống rượu.

英语

- i'm just not used to drinking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi không quen đánh trẻ con.

英语

- maybe i don't take to torturing children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, nhưng tôi không quen cậu.

英语

sorry man, i don't know you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không quen biết ai ở đó cả.

英语

- i knew nobody beyond my own party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không. tôi không quen ai ở pháp.

英语

next, a few items of local interest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không quen nghe opera, andrew ạ.

英语

i'm not that familiar with opera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết ! - không quen hắn à ?

英语

-i don't know him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không quen có bạn đồng hành nữ.

英语

we're not accustomed to the company of women.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không quen đi ra ngoài sau khi trời tối

英语

i'm not accustomed to going out after dark

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,743,050 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認