您搜索了: tôi không tự tin (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không tự tin

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không tự tin

英语

good luck next time

最后更新: 2020-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tự do.

英语

! i'm not free!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tự tin.

英语

no, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không tự tin lắm

英语

i think i lost a nipple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tự chuyển.

英语

i didn't transfer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tự tin mình sẽ đẹp

英语

i'm not as beautiful as you think

最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không tự nguyện.

英语

- it isn't voluntary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tiếng anh thì tôi không tự tin

英语

i'm just good at grammar.

最后更新: 2022-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không tự mãn..

英语

but i shouldn't be cocky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tự tôi.

英语

no, i want to help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghe không tự tin chút nào.

英语

- that ain't sound real confident.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tự tin thì trở lại đây

英语

if you are afraid walk right back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tự hào về điều này.

英语

i'm not proud of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú không tự khỏi.

英语

he took my ability.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tự lo đi.

英语

no, no, you're on your own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tự tin về bản thân mình lắm, franck.

英语

i'm not wild about it myself, franck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không tự quyết được.

英语

but it's not my call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay trông anh không tự tin.

英语

- you don't look yourself today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao chúng tôi không tự chọn?

英语

- why can't we pick our own colors?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật không tự nhiên.

英语

- unnatural.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,706,127 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認