您搜索了: tôi không thích người ồn ào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không thích người ồn ào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không thích người anh.

英语

i don't like englishmen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thích người gauls.

英语

i don't like gauls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thích người ta cười tôi.

英语

i don't like people laughing at me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thích

英语

i hate parties.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thích.

英语

i am not interesting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thích

英语

tell me about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thích.

英语

-yes, i'm gonna swim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thích cái bản mặt các người.

英语

all right, folks, you can break ranks now. not you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng không thích chết như mấy người này.

英语

i'm not all too interested in dying like these people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không thích những người nói dối.

英语

we don't like liars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cá nhân, tôi cũng không thích gì người hoosier.

英语

personally, i don't think much of hoosiers neither.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ồn ào.

英语

mr. saint hubert, can we have a comment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thích những người thích joni mitchell.

英语

i could never be with someone who likes joni mitchell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, tôi không thích.

英语

- no, i don't like that thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng không thích người không dám đi ra ngoài.

英语

and i don't like a man who's afraid to hit the street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ồn ào nữa.

英语

do not disturb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết tôi nghĩ gì không? anh không thích người máy.

英语

no, you know, i suspect you simply don't like their kind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thích nhạc ồn ào, không tán thành thuốc ngủ .

英语

i do not like loud music. i do not abide narcotics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết các người không thích tôi.

英语

i know you don't like me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thích tiếng ồn ở khách sạn malebranche.

英语

i'm not sure i like the sound of hotel malebranche.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,549,086 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認