来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không thể đỗ ở đây được.
can't stay here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thể chết ở đây được.
i can't die here, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
josh, tôi không thể ở đây được.
josh, i can't stay here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thể ở đây.
i can't be here. i can't, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thể sinh con ở đây được.
i can't have my baby here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thể ở đây.
but a traitor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tôi không thể ở đây
my daddy can't be here
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn ở đây lâu.
don't want to be here long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rita, tôi không thể ở đây.
rita, i can't stay here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không thể ở lại đây lâu được.
i canna stay here long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không được phép đậu xe ở đây
i'm not allowed to stop here
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không ở đây lâu lắm đâu.
i'm not gonna be here very long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng lo, tôi không ở lại đây lâu.
don't worry, i can't stay long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bọn con không thể ở lại lâu được.
we can't stay long. fantastic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không thể cầm cự lâu được.
we can't hold on much longer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn không thể trốn lâu được.
he can't remain hidden for long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không thể ở lại đây lâu đâu
we can't stay here long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không được đỗ xe ở đó.
- you can't leave it there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ không ở đây lâu đâu.
i won't be here for much longer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu xin lỗi cháu không thể ở đây lâu hơn nữa.
i'm sorry i can't be here any longer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: