您搜索了: tôi không thể ở bên cạnh bạn lúc nay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không thể ở bên cạnh bạn lúc nay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không sao khi ở bên cạnh bạn

英语

as long as we have this love it's okay to stay by your side

最后更新: 2021-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn ở bên cạnh bạn

英语

i am always be your side

最后更新: 2018-06-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể ở lại.

英语

i can't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không thể ở lại.

英语

- i can't stay here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn ở bên cạnh các bạn

英语

i want to be by best friend

最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể ở lại lâu.

英语

i can't stay long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rita, tôi không thể ở đây.

英语

rita, i can't stay here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không thể ở lại đâu.

英语

i can't stay here. luc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố không thể ở bên các con.

英语

i know i haven't been around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

josh, tôi không thể ở đây được.

英语

josh, i can't stay here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mittens, tôi không thể ở lại

英语

- mittens, i can't stay here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể ở mãi chỗ này được.

英语

i'm not gonna be around forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không ở bên cạnh tôi, gaius.

英语

you are not at my side, gaius.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

英语

i am always with you

最后更新: 2018-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn ở bên cạnh anh.

英语

i want to be here with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể ở mọi nơi, không thể.

英语

i can't be everywhere. i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi luôn bên cạnh bạn

英语

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英语

i will always beside you

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì không ở bên cạnh bạn lúc đó, nhưng tôi luôn ở đây mỗi khi bạn cần

英语

i'm sorry i wasn't there for you at that time, but i'm always here when you need me

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hứa sẽ luôn ở bên cạnh cô.

英语

i promise i'll always be around

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,931,363 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認