来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã đi rồi.
i already left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, trễ rồi.
no, it's late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
trễ giờ đi làm rồi.
i'm late for work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng không biết, hơi trễ rồi.
- it's getting pretty late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, trễ lắm rồi.
it's too late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ôi không, trễ rồi!
- oh, no. i'm gonna be late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, đã trễ quá rồi.
no, it's too late for that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn đi ngủ trễ.
i don't want to go to bed late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, không, ta trễ quá rồi.
no, no, no. we're so late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ là trễ rồi.
i thought it was late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À, tôi trễ rồi, nên...
look, i'm late, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc là tôi trễ dữ rồi.
- [ jazz ] - l believe i'm rather late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em phải đi nếu không sẽ trễ chuyến bay em đã trả tiền lãi rồi.
i have to go or i'll miss my plane. i paid the overdue rent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cậu trễ rồi, hắn đã đi.
you're too late. he's gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quá trễ rồi. chàng đi rồi.
he's already gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có phải tôi đã đi ngủ trễ hơn?
have i been sleeping later?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi, tôi đã trễ chuyến bay rồi
all right, i'm really late for my flight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi lại tới trễ nữa rồi phải không?
i was late again, wasn't i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đã trễ rồi.
-lt is already late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trễ rồi bạn ngủ đi
i will always wait for you
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考: