您搜索了: tôi khổ quá (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi khổ quá.

英语

i'm miserable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ ơi, khổ quá.

英语

damn... poor thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm con gái khổ quá.

英语

- being a girl sucks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn thấy tôi khổ sở.

英语

you want to see me suffer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi khổ, cô cũng khổ.

英语

if i suffer, you suffer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nhân dân chúng tôi đã đau khổ quá nhiều!"

英语

"our people suffered so much!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cuộc sống gì mà khổ quá vậy?

英语

what kind of life was that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và đừng đau khổ quá, bà thân mến.

英语

and don't take it too hard, little woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã biết tôi khổ sở ra sao rồi.

英语

i was gonna kill myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mừng vì họ cũng được chút gì, bởi vì họ đã khốn khổ quá rồi.

英语

i'm glad they're getting something, 'cause they have a hell of a time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi khổ sở cho đến khi tôi tự thú điều đấy.

英语

i was miserable until i came out with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã làm rất tốt nhưng cậu lại đau khổ quá.

英语

you did well, but you're unhappy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao hai người trông có vẻ đau khổ quá vậy?

英语

whyare you two looking so miserable?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là độc dược sư phụ tôi khổ công nghiên cứu được.

英语

this is my special concoction of poison

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cực khổ quá, anh không muốn làm gánh nặng của em.

英语

you work so hard i don't want to burden you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng là taliban của thế giới zombie đấy. khổ quá tao chơi rồi.

英语

talibans-- they're the talibans of the zombie world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu muốn dùng văn phòng sáng hay trưa? nên anh làm tôi khổ sở để tôi làm cuddy khổ hộ anh?

英语

you couldn't make cuddy miserable,so you're gonnamake me miserable so i canmake cuddy miserable on your behalf?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,646,555 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認