您搜索了: tôi là con một trong gia đình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi là con một trong gia đình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là con một trong gia đình của tôi

英语

l 'm the only child in the family.

最后更新: 2023-05-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là con cả trong gia đình

英语

i am the only child in the family

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là con duy nhất trong gia đình

英语

i am the only child of my family

最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

christina là con út trong gia đình.

英语

christina is the youngest girl in the family.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi là một gia đình.

英语

we were a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một tang lễ trong gia đình.

英语

there's been a death in the family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hừm. - và tôi đoán cô ta là con cả trong gia đình.

英语

- and i'm guessing she was the oldest in her family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh voiư tôi luôn là một gia đình.

英语

- you're family always and forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có thể là một gia đình.

英语

we could be a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình tôi có 5 ngừoi, tôi là con nhỏ nhất trong gia đình

英语

how many people are there in your family?

最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng có một gia đình.

英语

i have a family too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là con thứ hai của một gia đình tốt.

英语

he's the second son of a good family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thưa bà, tôi là con gái thứ hai trong gia đình có năm chị em.

英语

yes, ma'am, i am the second of five sisters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng con là một gia đình

英语

we are one family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một gia đình tan vỡ.

英语

i came from what you might call, a broken home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có một cái chết không may trong gia đình mình.

英语

we've had an unfortunate death in our family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi chịu trách nhiệm về chăm sóc con cái trong gia đình

英语

i'm in high school

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi như một đại gia đình.

英语

we're more or less one big family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô bé là con một. cô bé sắp rời xa gia đình.

英语

she's an only child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn, cho tôi làm một thành viên trong gia đình được không?

英语

please, may i be a part of your family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,772,995 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認