来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không, tôi nghĩ là em bé
i’m confused
最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh coi tôi là một em bé?
i'm a child to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là ông chủ bây giờ em bé
i'm the boss now baby
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em bé.
the baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
em bé?
baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không phải là một em bé.
- i'm not a baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đưa em bé ra đây
i'm comin' back with the baby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có em bé.
we've got the baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào em bé.
hello, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ của tôi sẽ sinh em bé
my wife gave birth to a baby
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- em bé khóc.
- crying baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chân em bé!
paper clips!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- [em bé khóc]
- [ baby crying ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách giết em bé.
how to kill babies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 em bé ư?
a baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sách cho em bé.
baby books.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nhìn thấy yor sexy hình em bé
love you my sexy baby do you liked my nude body
最后更新: 2019-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn cái bụng của một em bé.
look at me. i still have a child's tummy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em bé dễ thương
drool
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận, làm ơn, tôi đang đỡ em bé.
be careful, there's a baby here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: