来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi là kế toán
meticulous work
最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là nhân viên kế toán
my sister is an accountant
最后更新: 2020-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ là kế toán thôi.
i'm just the accountant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kế toán
accounting
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 15
质量:
参考:
kế toán?
big al's bookie, his accountant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là thư kí cho kế toán trưởng.
i was the secretary for the chief accountant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ kế toán
accounting period
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đang học ngành kế toán
i'm studying economics
最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là kế toán. nói cho tôi...
you're the accountant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kế toán trưởng
chief accountant
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:
参考:
kế toán công nợ.
accounts receivable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
môn kế toán, b.
accounting, b.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-người kế toán.
- the accountant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa có kế hoạch thanh toán
i have no plans for tonight
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến phòng kế toán
"go to accounting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
kế toán kiểm toán đấy.
forensic accounting, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm kế toán cho phòng cảnh sát.
i became an accountant for the police department.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết cô, cô bé mattie, cô kế toán.
i know you, little mattie, the bookkeeper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn xem tôi chỉ là một người kế toán, một người kế toán thôi.
look, i'm an accountant. i'm just an accountant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bảo tôi thi thoảng cứ ghé phòng kế toán.
you said i should come by accounting some time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: