您搜索了: tôi là một fan bự của bigbang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi là một fan bự của bigbang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là fan bự của...

英语

i'm a big fan of, um...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là một fan của bạn

英语

i am a big fan of bigbang

最后更新: 2020-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là fan bự của anh đấy.

英语

i'm a big fan of your work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi là 1 fan bự của anh.

英语

i'm a big fan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một fan hâm mộ của bạn.

英语

i'm a fan of yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là fan bự đây.

英语

big fan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là fan của bengals.

英语

i'm a bengals fan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một fan hâm mộ lớn của gorbachev.

英语

i'm a huge gorbachev fan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là fan cuồng của cô

英语

i am such a huge fan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba tôi là fan của bóng chày.

英语

my dad was a big ball fan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê này, tôi là fan bự của poker đấy nhá.

英语

mate, i am such a huge fan of poker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi là fan lớn nhất của cô!

英语

- i"m your biggest fan!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của cá.

英语

- you'll like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn gái tôi là fan hâm mộ của anh.

英语

my girlfriends a big fan of yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cass là một fan đấy.

英语

cass is a fan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi là fan hâm mộ lớn của ngài đây.

英语

- qasim zaghlul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi dám cá là ổng có một cái củ bự.

英语

i bet he's got a big dick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là một con bự lắm.

英语

must have been a big one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng là fan mến mộ của david hasselhoff.

英语

me, i'm more of a david hasselhoff fan, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aryana, vợ tôi và tôi là fan lớn của cô.

英语

aryana, my wife and i are huge fans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,377,300 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認