来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi là người cẩn thận
i am a careful person
最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một con người cẩn thận.
a careful man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một người cẩn thận, thận trọng bẩm sinh.
i'm a wary person, cautious by nature.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta là 1 người cẩn thận.
because i will not be doing it again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tự tôi là 1 người biết quan sát cẩn thận
i'm a pretty observant guy myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói với ông ta anh là người cẩn thận.
i told them you were the last honest cop in the city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người cẩn thận!
chimera!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người cẩn thận nhé.
be careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người cẩn thận đấy!
- you guys be careful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi... cẩn thận!
watch out, they're up there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải nghĩ đến người kế nhiệm cẩn thận
i need to think about who'll take over one day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người, cẩn thận chấn động.
all hands, brace for shock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn cẩn thận.
i'm usually very careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi luôn cẩn thận.
mr. cloak-and-dagger. i'm being careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người có cẩn thận không?
you were careful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng cẩn thận vậy.
i'm careful too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nên cẩn thận ư?
i should take care?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah, tôi sẽ cẩn thận.
- yeah, i gotcha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất cẩn thận.
we were careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận
watch out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考: