您搜索了: tôi là một người cẩn thận (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là người cẩn thận

英语

i am a careful person

最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một con người cẩn thận.

英语

a careful man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một người cẩn thận, thận trọng bẩm sinh.

英语

i'm a wary person, cautious by nature.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta là 1 người cẩn thận.

英语

because i will not be doing it again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tự tôi là 1 người biết quan sát cẩn thận

英语

i'm a pretty observant guy myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói với ông ta anh là người cẩn thận.

英语

i told them you were the last honest cop in the city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người cẩn thận!

英语

chimera!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người cẩn thận nhé.

英语

be careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người cẩn thận đấy!

英语

- you guys be careful!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi... cẩn thận!

英语

watch out, they're up there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải nghĩ đến người kế nhiệm cẩn thận

英语

i need to think about who'll take over one day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người, cẩn thận chấn động.

英语

all hands, brace for shock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn cẩn thận.

英语

i'm usually very careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi luôn cẩn thận.

英语

mr. cloak-and-dagger. i'm being careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người có cẩn thận không?

英语

you were careful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng cẩn thận vậy.

英语

i'm careful too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nên cẩn thận ư?

英语

i should take care?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- yeah, tôi sẽ cẩn thận.

英语

- yeah, i gotcha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi rất cẩn thận.

英语

we were careful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thận

英语

watch out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,105,225 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認