来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vợ tôi là người công giáo.
yeah, i sure got a lot of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em gái, tôi là người công giáo.
sister, i'm catholic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một người mộ đạo
i'm a god-fearing man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tôi là người sùng đạo.
my daddy was religious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là người công giáo tốt đấy.
you're a good christian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô chọn tôi vì tôi là một người công giáo?
did you pick me because i was catholic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là một người công giáo mộ đạo.
you're a devout catholic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi là người truyền giáo.
no, i was a missionary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- người da Đỏ công giáo?
- christian indians?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu... cậu biết jennifer là người công giáo.
you know that jennifer is catholic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là lãnh đạo của công ty.
i'm the leader of this firm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lúc đó tôi là người thuyết giáo chính.
i was an upright preacher then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải là người lãnh đạo, metatron.
i am not a leader, metatron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến khi người công giáo đến.
(angelika) till the christians invaded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-ai nói tôi cần người lãnh đạo?
-and whoever said i wanted to be led?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
linh mỤc: anh là người công giáo à, trung úy?
are you catholic, lieutenant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông là người phản đạo đúng không, giáo sư langdon?
are you anti-catholic, professor langdon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người công giáo các anh với cây thập giá.
good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
morning mass. (lễ của người công giáo)
morning mass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: