您搜索了: tôi là người có trách nhiệm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là người có trách nhiệm

英语

a responsible person

最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là người có trách nhiệm.

英语

he's a responsible person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người cha có trách nhiệm.

英语

the father accountable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có trách nhiệm

英语

i have responsibilities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chính là người chịu trách nhiệm.

英语

i'm the next in line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là người chịu trách nhiệm.

英语

it's you who's liable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú là người có trách nhiệm chuyện này

英语

i take responsibility for that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng tỏ mình là người có trách nhiệm.

英语

let me show you how responsible i can be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải có trách nhiệm.

英语

i have a responsibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là người duy nhất có trách nhiệm hợp pháp.

英语

i am the one legally responsible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm

英语

accountable

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nên tôi phải có trách nhiệm.

英语

i should be the one responsible for him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu cầu tên người chịu trách nhiệm.

英语

i need the name of the person responsible for all this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi là những người có trách nhiệm và đáng tin cậy.

英语

we are reliable and accountable.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm về

英语

responsible for

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất có trách nhiệm.

英语

real drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm đấy!

英语

that's responsible!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi muốn có trách nhiệm.

英语

we want to get loaded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy có một phần trách nhiệm

英语

i feel responsible in a way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi chịu trách nhiệm.

英语

i'm in charge now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,590,549 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認