来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi là người thái
i'm thai
最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:
tôi là người do thái.
i am hebrew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là người Ái nhĩ lan.
i'm irish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ý tôi là người do thái.
but only swiss francs and dollars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố mẹ tôi là người ba lan.
my folks were from poland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một người pháp gốc do thái.
i'm a french jew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao ông biết tôi là người ba-lan.
how could you tell i'm polish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là một người ba lan gương mẫu.
i'm a good pole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn bạn giống người nước thái lan
you look like a thai.
最后更新: 2023-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
một người ba-lan.
a pole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nghe 1 vài bài nhạc thái lan
i've heard some music.
最后更新: 2022-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
thái lan đến nga.
thailand to russia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sợ hãi là 1 trạng thái dễ lây lan.
fear is the more infectious condition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: