您搜索了: tôi là nhân viên mới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi là nhân viên mới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là nhân viên.

英语

i'm an employee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ là nhân viên

英语

i'm standing under the hotel lobby.

最后更新: 2022-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ là nhân viên.

英语

i just worked here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là nhân viên anh ninh đêm mới.

英语

i'm the new night security guard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là nhân viên kế toán

英语

my sister is an accountant

最后更新: 2020-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng là nhân viên fbl.

英语

i'm law.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi là nhân viên kiểm lâm.

英语

- i'm the park ranger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là nhân viên văn phòng

英语

german

最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ là người nhân viên.

英语

i'm just an employee.

最后更新: 2014-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là nhân viên của pháp luật!

英语

i'm an officer of the law! sort of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiu tôi là nhân viên văn phòng

英语

my mother does a small business at home

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ là nhân viên văn phòng.

英语

i am just a burekrat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn gặp nhân viên

英语

i haven't received the money

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi là nhân viên collns của fbl.

英语

agent 1: i'm agent collins with the fbi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới là nạn nhân!

英语

i'm a victim!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng khoan đã, tôi là nhân viên.

英语

but, wait, i'm staff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là nhân viên của tôi.

英语

she's one of my girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi tặng cho các nhân viên.

英语

-i give them to my employees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm nhân viên bất động sản

英语

i'm already at work

最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi gặp nhân viên quản thúc.

英语

can you put me through to probation services?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,142,044 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認