来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
viễn thông
telecommunication
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 7
质量:
chúng tôi là một công ty viễn thông khổng lồ.
we're a giant telecommunications corporation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công ty viễn thông hà lan đang rơi tự do.
dutch telecoms in free-fall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang làm việc cho công ty m
i am working for the company
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gọi điện từ hãng viễn thông xl5.
i'm calling from xl5 communications sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang là sinh viên trường học viện công nghệ bưu chính viễn thông
i am a university student
最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty hàng hải viễn dương ba lan
pollution
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
công ty Âm thanh r l.
r l stereo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
accuretta systems, công ty hàng đầu thế giới về viễn thông và không gian, năm ngoái chúng tôi lời tới 17 tỷ.
accuretta systems, global leader in telecom, aerospace, 17 billion in profit last year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: