您搜索了: tôi làm cảnh sát (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi làm cảnh sát

英语

i'm a polista! (groans)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn làm cảnh sát.

英语

i want to be a cop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là cảnh sát

英语

i'm a cop!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

越南语

tôi là cảnh sát.

英语

- i'm a police officer...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- tôi là cảnh sát

英语

- i said, police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi là cảnh sát.

英语

- really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi là cảnh sát!

英语

- police business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là cảnh sát

英语

i'm a cop!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi gặp cảnh sát.

英语

get me the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi báo cảnh sát đấy!

英语

i am going to call the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nên gọi cảnh sát.

英语

- i should call the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi sẽ gọi cảnh sát!

英语

- i'll call the police! - don't do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là cảnh sát trưởng.

英语

i'm the sheriff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

tôi đi, cảnh sát trưởng.

英语

- i'll go, marshal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nhớ, cảnh sát trưởng.

英语

- i rememberthat, chief.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là cảnh sát. tôicảnh sát.

英语

i'm the police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảnh sát, anh, tôi ...

英语

lost in space. the cop, you, me, who notices?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảnh sát theo dõi tôi

英语

the cops hit my mule.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảnh sát sẽ tin tôi.

英语

the police will believe me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảnh sát trưởng... tôi chỉ...

英语

sheriff...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,822,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認