您搜索了: tôi làm cho công ty xây dựng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi làm cho công ty xây dựng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công ty xây dựng

英语

local bussiness

最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang làm việc cho công ty m

英语

i am working for the company

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty xây dựng ptra.

英语

ptra construction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

morris làm trong một công ty xây dựng

英语

morris worked construction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu đang làm việc ở một công ty xây dựng, nên...

英语

i'm working for a construction company, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty xây dựng union allied.

英语

union allied construction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công trường xây dựng

英语

building site

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghiệp - xây dựng

英语

100 industrial - building

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng quan về các công ty xây dựng việt nam

英语

overview of construction joint stock companies in vietnam

最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghiệp và xây dựng

英语

agriculture, forestry and fishery

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn trộm định mở một công ty xây dựng chắc?

英语

are they starting a construction company?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cÔng ty tnhh tm dv Đo ĐẠc xÂy dỰng cao ĐẠt

英语

cao dat construction survey service trading company limited

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích ngành xây dựng

英语

it was my dream when i was young

最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

móng (công trình xây dựng)

英语

foundation

最后更新: 2014-04-26
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thanh lí từ công ty xây dựng union allied.

英语

liquidation of union allied construction llc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công ty xây dựng là gạch và vữa, theo nghĩa đen.

英语

a construction company is brick and mortar, literally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

liên hợp các công ty xây dựng sẽ xây nhà máy phát điện.

英语

a consortium of construction companies will build the power - station.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh ta làm cho công ty xây dựng của bố anh ta, sam và công ty phá dỡ tên là rochway group.

英语

he works for his father sam's construction and demolition company called the rochway group.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quá trình xử lý dữ liệu kế toán trong công ty xây dựng

英语

accounting data processing in construction joint stock data

最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đặc điểm hệ thống thông tin kế toán trong công ty xây dựng

英语

characteristics of accounting information systems operated by construction joint stock companies

最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,136,571 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認