您搜索了: tôi làm phiền bạn không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi làm phiền bạn không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có làm phiền bạn không ?

英语

did i bother you ?

最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có phiền bạn không?

英语

i have just eaten dinner

最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có làm phiền không?

英语

- am i intruding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi có làm phiền bạn gì không?

英语

sorry do i bother you?

最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phiền lắm đúng không

英语

i'm so annoying right?

最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm phiền bạn rồi à^^

英语

i'm already bothering you

最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không dám làm phiền bạn

英语

i dare not bother you làm

最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có thể phiền bạn một chút không

英语

may i trouble you for a moment

最后更新: 2022-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền không

英语

i'm not very good at english so i want to find a friend to speak with

最后更新: 2023-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có làm phiền anh nghỉ ngơi không, anh bạn?

英语

did we disturb your rest, friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy phiền không

英语

Ở vệt nam lương rất ít

最后更新: 2020-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn làm phiền bạn quá nhiều

英语

i dont want to disturb you

最后更新: 2018-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không làm phiền bạn nữa ,học bài đi

英语

i don't bother you anymore, study your lesson

最后更新: 2020-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền không nếu tôi

英语

do you mind if i

最后更新: 2014-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mong bạn không thấy phiền

英语

i hope you don't mind

最后更新: 2024-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không phiền.

英语

i have no complaints.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn, nhưng tôi không muốn làm phiền các bạn.

英语

it's okay. i don't want to intrude on y'all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn không phiền

英语

are u busy ?

最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không phiền nếu...

英语

i don't mind if..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc

英语

do you mind if i smoke

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,030,658,204 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認