来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi làm vệ sinh cá nhân
i do personal hygiene
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
vệ sinh cá nhân
i'm surfing my phone
最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vệ sinh cá nhân tầm khoảng 15 phút
i usually wake up at 6 in the morning
最后更新: 2023-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó tôi vệ sinh cá nhân và ăn sáng lúc 7h15
daily routine
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi vệ sinh
i'm go to the toilet
最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Để bảo vệ cá nhân?
for personal protection?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng,sau đó tôi đi vệ sinh cá nhân.
i usually wake up at 6am,
最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân viên vệ sinh
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta là thí sinh cá nhân của tôi.
he's my personal attendant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân viên vệ sinh tầng
floor care attendant
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân viên vệ sinh ban đêm
night cleaner
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sau khi đi vệ sinh, trước khi chế biến thức ăn.
to keep personal hygiene, to wash hands after toileting, before processing food.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trùm brick có m? y ṣng cá cu? c l?
brick top runs an illegal bookies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
l? m nghia là kim cuong nhân t? o, lincoln.
a moissanite is an artificial diamond, lincoln.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: