您搜索了: tôi làm vệ sinh cá nhân (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi làm vệ sinh cá nhân

英语

i do personal hygiene

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vệ sinh cá nhân

英语

i'm surfing my phone

最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vệ sinh cá nhân tầm khoảng 15 phút

英语

i usually wake up at 6 in the morning

最后更新: 2023-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó tôi vệ sinh cá nhân và ăn sáng lúc 7h15

英语

daily routine

最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi vệ sinh

英语

i'm go to the toilet

最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để bảo vệ cá nhân?

英语

for personal protection?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo vệ dữ liệu cá nhân

英语

information privacy

最后更新: 2015-05-15
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hôm nay là kiểm tra vệ sinh cá nhân, quét dọn.

英语

today want to check private toilets, clean-up

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

okay, bà norris, đến giờ chúng ta đi làm vệ sinh cá nhân rồi.

英语

okay, mrs. norris, time to dig out that doody bubble. (gurgling, suctioning)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng,sau đó tôi đi vệ sinh cá nhân.

英语

i usually wake up at 6am,

最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên vệ sinh

英语

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là thí sinh cá nhân của tôi.

英语

he's my personal attendant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên vệ sinh tầng

英语

floor care attendant

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên vệ sinh ban đêm

英语

night cleaner

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sau khi đi vệ sinh, trước khi chế biến thức ăn.

英语

to keep personal hygiene, to wash hands after toileting, before processing food.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trùm brick có m? y ṣng cá cu? c l?

英语

brick top runs an illegal bookies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l? m nghia là kim cuong nhân t? o, lincoln.

英语

a moissanite is an artificial diamond, lincoln.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,749,134,542 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認