来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ah , chúng tôi làm 2 việc khác nhau.
well we've been on different ones. anyway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa ở nơi khác về.
i-i was elsewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết anh làm được gì ở nơi khác
i don't know what you would do anywhere else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai cái khác nhau.
there's a difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết. Ở nơi nào khác.
someplace else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai người khác nhau
thật thế à
最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:
hai chuyện khác nhau.
there's a difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang ở nơi làm việc
i am in horny
最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cật từ hai mẫu khác nhau.
optical eyes. my liver is a hexa-tan from a specialty house in denmark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là 2 nơi khác nhau
you know that they're not the same place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đoán, tôi đã chọn lòng thành ở nơi khác.
i guess i just chose to put my faith elsewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gru ạ, vấn đề là, tôi có một lời đề nghị công việc ở nơi khác.
um, the thing is, gru, i've had an offer of employment elsewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đoán là hai người đã từng làm việc với nhau?
i take it you two have worked together before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đi hai đường khác nhau.
she goes both ways.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đó quá khó vì chúng ta ở hai đất nước khác nhau
it's too hard because we're in two different countries.
最后更新: 2022-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thực sự quan tâm đến hành trình đến những nơi khác nhau
are you interested in travel
最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi khác nhau ở 1 số điểm.
in some ways, we're different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã giấu hai con ngựa ở nơi khác rồi
i have two new horses hidden ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là những gì tôi làm trong quá khứ, còn những điều tôi làm ở tương lai là hai chuyện khác nhau.
what i did in my past, and what i do in my future are two different things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai em có phiền làm chuyện đó ở một nơi nào khác không?
would you mind doing that someplace else'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: