您搜索了: tôi làm việc ở phòng thí nghiệm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi làm việc ở phòng thí nghiệm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tớ làm ở phòng thí nghiệm.

英语

i work at a lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở phòng thí nghiệm.

英语

the lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta làm việc cùng một phòng thí nghiệm.

英语

we share a lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phòng thí nghiệm

英语

laboratory

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 3
质量:

越南语

phòng thí nghiệm.

英语

what's there? - the lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần thẻ phòng thí nghiệm!

英语

i need a red lab access card!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

okay, tôi sẽ gặp anh ở phòng thí nghiệm.

英语

okay, i'll meet you in the lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"phòng thí nghiệm"?

英语

"the lab"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hiện giờ nó ở phòng thí nghiệm.

英语

it's at the lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ phòng thí nghiệm!

英语

a lab!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi phải vào được phòng thí nghiệm.

英语

i'm in the elevator, on my way down. i need access to the lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

báo cáo phòng thí nghiệm

英语

lab report

最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho phòng thí nghiệm.

英语

he has my parents' phone number. in his jacket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy gã ở phòng thí nghiệm nói gì?

英语

what do we hear from the guys at the lab?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguy hiểm là 1 phần của công việc ở phòng thí nghiệm.

英语

risks are part of laboratory science.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- từ phòng thí nghiệm chưa?

英语

- from the lab?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhắc lại, phòng thí nghiệm bị phá rồi.

英语

i say again, the lab is destroyed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi phải gửi chúng đến phòng thí nghiệm.

英语

- i had to send them back to the lab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phòng thí nghiệm ở dưới đó.

英语

- the doctor's lab is down there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(phòng thí nghiệm của einstein)

英语

(einstein's laboratory)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,499,398 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認