尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có việc tốt hơn để làm.
i got better things to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ cho anh 1 số thứ để giúp anh tốt hơn.
- i'm gonna give you something, it'll help you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ giúp chúng ta cùng làm việc tốt hơn.
it'll help us be a better team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giúp tôi học tập tốt hơn
this is my learning corner.
最后更新: 2024-06-02
使用频率: 1
质量:
Ông nói giúp mọi việc tốt hơn.
you said you'd make things better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tốt rồi, để tôi giúp cho.
- i'm fine. let me help you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt, anh giúp tôi một việc nhé?
good. could you do me a favor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn học nói tiếng anh tốt hơn. bạn có thể giúp tôi không??
i go to bed late at night
最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ê, cha b¡n làm cái này hay l¯m.
- hey, your father makes great stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không l? i dính d? n tôi
so, what should i do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
b? n này l? y m?
we want half of this, and that's because we're being generous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ghét b? n di gan này l? m...
i fucking hate pikeys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: