您搜索了: tôi làm việc này để giúp bạn tốt hơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi làm việc này để giúp bạn tốt hơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có việc tốt hơn để làm.

英语

i got better things to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ cho anh 1 số thứ để giúp anh tốt hơn.

英语

- i'm gonna give you something, it'll help you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ giúp chúng ta cùng làm việc tốt hơn.

英语

it'll help us be a better team.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giúp tôi học tập tốt hơn

英语

this is my learning corner.

最后更新: 2024-06-02
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông nói giúp mọi việc tốt hơn.

英语

you said you'd make things better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tốt rồi, để tôi giúp cho.

英语

- i'm fine. let me help you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt, anh giúp tôi một việc nhé?

英语

good. could you do me a favor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn học nói tiếng anh tốt hơn. bạn có thể giúp tôi không??

英语

i go to bed late at night

最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ê, cha b¡n làm cái này hay l¯m.

英语

- hey, your father makes great stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không l? i dính d? n tôi

英语

so, what should i do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

b? n này l? y m?

英语

we want half of this, and that's because we're being generous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao ghét b? n di gan này l? m...

英语

i fucking hate pikeys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,790,637,735 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認