您搜索了: tôi lười ỏ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi lười ỏ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi lười vận động

英语

lazy

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi lười làm bài quá.

英语

i'm too lazy to do my homework.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi lười thật đấy.

英语

but truly, it should be "lazy."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thứ nhất, tính tôi lười biếng lắm.

英语

first, i'm a wanderer

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết đấy tôi lười lắm. giận cũng không để lâu đâu.

英语

you know me - i'm too lazy to hold a grudge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể là tôi lười biếng và uống rượu quá nhiều.

英语

maybe i am lazy and drink too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi lúc tôi cũng như vậy, tôi lười biếng và trì hoãn. lần tới bạn có thể gửi một lá thư sớm hơn không? tôi nghĩ tốt nhất chúng ta nên gửi thư ít nhất hai lần một tháng. tôi thậm chí quên mất lá thư trước chúng ta đang nói về gì và tôi cần đọc lại chúng haha

英语

sometimes i'm like that, i'm lazy and procrastinating. can you send a letter sooner next time? i think it's best to mail at least twice a month. i even forgot what the previous letter we were talking about and i need to read them again haha

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,283,424 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認