您搜索了: tôi ly vị 25 năm về trước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi ly vị 25 năm về trước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

23 năm về trước.

英语

about 23 years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng tôi mất bốn năm về trước.

英语

four years ago my husband died.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi gặp cô ấy 4 năm về trước.

英语

- i saw her four years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đấy là 5 năm về trước.

英语

it was five years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là 2 năm về trước!

英语

that was 2 years ago!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần 70 năm về trước rồi mà.

英语

it was, like, 70 years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy nên... từ 6 năm về trước...

英语

so six years ago,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng y như năm năm về trước.

英语

- it's just like it was five years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giết sạch lúa mì 7 năm về trước.

英语

wheat seven years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thật của nhiều năm về trước!

英语

of the years, years ago

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ chết thê thảm 9 năm về trước.

英语

- they died violently nine years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

evan mua nó cho chị một năm về trước.

英语

evan bought it for me a year ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đến thăm võ đường tai gi khoảng 10 năm về trước.

英语

i visited tagadao's dojo about 10 years ago. i came with hiroshi from toronto.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

20 năm về trước, cậu đâu có muốn ở đây...

英语

twenty years ago, you didn't wanna be here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc thi cuối cùng được tổ chức ba năm về trước.

英语

the last of the tournaments was held three years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một sát thủ... suýt giết barton vài năm về trước.

英语

an assassin ... almost killed barton a few years back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta chiến thắng, 4 hay 5 năm về trước

英语

she won, like, four years... five years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta từng gặp nhau, khoảng 7 năm về trước.

英语

uh, ahem. we met, oh, maybe 7 years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu nghĩ bố đã thắng vì đó là 6 năm về trước.

英语

i guess he won 'cause that was six years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

5 năm về trước tôi là một doanh nhân rất thành đạt.

英语

five years ago, i was a successful businessman in detroit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,863,652 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認