来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
23 năm về trước.
about 23 years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chồng tôi mất bốn năm về trước.
four years ago my husband died.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi gặp cô ấy 4 năm về trước.
- i saw her four years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đấy là 5 năm về trước.
it was five years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là 2 năm về trước!
that was 2 years ago!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gần 70 năm về trước rồi mà.
it was, like, 70 years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy nên... từ 6 năm về trước...
so six years ago,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cũng y như năm năm về trước.
- it's just like it was five years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giết sạch lúa mì 7 năm về trước.
wheat seven years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự thật của nhiều năm về trước!
of the years, years ago
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ chết thê thảm 9 năm về trước.
- they died violently nine years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
evan mua nó cho chị một năm về trước.
evan bought it for me a year ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã đến thăm võ đường tai gi khoảng 10 năm về trước.
i visited tagadao's dojo about 10 years ago. i came with hiroshi from toronto.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
20 năm về trước, cậu đâu có muốn ở đây...
twenty years ago, you didn't wanna be here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc thi cuối cùng được tổ chức ba năm về trước.
the last of the tournaments was held three years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một sát thủ... suýt giết barton vài năm về trước.
an assassin ... almost killed barton a few years back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta chiến thắng, 4 hay 5 năm về trước
she won, like, four years... five years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta từng gặp nhau, khoảng 7 năm về trước.
uh, ahem. we met, oh, maybe 7 years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu nghĩ bố đã thắng vì đó là 6 năm về trước.
i guess he won 'cause that was six years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
5 năm về trước tôi là một doanh nhân rất thành đạt.
five years ago, i was a successful businessman in detroit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: