来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã bất tỉnh và mất tích trong 2 ngày.
okay, i blacked out. i lost two days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha mẹ tôi mất tích.
my parents are missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu vừa mới nói với tôi là cẬu mất tích, trong rừng.
you just told me you went missing, in the bush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
5 năm mà tôi mất tích...
the five years that i was away...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất tích
lost
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
mất tích.
missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
bố tôi hiện giờ đang mất tích.
so my dad's mia right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-mất tích?
- the sword is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bị mất tích.
missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mất tích?
who's missing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mất dấu.
- i've lost the signal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nope, mất tích.
mia. he should be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adams mất tích.
the lost adams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
3 người của tôi mất tích 5 đã chết.
three of my men are missing five are dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yechan đã mất tích
you are missing
最后更新: 2024-06-04
使用频率: 1
质量:
aasim mất tích rồi.
aasim is missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn mày mất tích à?
did you lose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- billy mất tích và...
billy's missing...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ biết chúng tôi mất tích... và họ có rồng đánh hơi
they know we're missing, and they have tracking dragons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhiều người mất tích.
- people disappear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: