您搜索了: tôi mất tích trong tim bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi mất tích trong tim bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã bất tỉnh và mất tích trong 2 ngày.

英语

okay, i blacked out. i lost two days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha mẹ tôi mất tích.

英语

my parents are missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu vừa mới nói với tôi là cẬu mất tích, trong rừng.

英语

you just told me you went missing, in the bush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

5 năm mà tôi mất tích...

英语

the five years that i was away...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mất tích

英语

lost

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

mất tích.

英语

missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

bố tôi hiện giờ đang mất tích.

英语

so my dad's mia right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-mất tích?

英语

- the sword is missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị mất tích.

英语

missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai mất tích?

英语

who's missing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi mất dấu.

英语

- i've lost the signal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nope, mất tích.

英语

mia. he should be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

adams mất tích.

英语

the lost adams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

3 người của tôi mất tích 5 đã chết.

英语

three of my men are missing five are dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yechan đã mất tích

英语

you are missing

最后更新: 2024-06-04
使用频率: 1
质量:

越南语

aasim mất tích rồi.

英语

aasim is missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn mày mất tích à?

英语

did you lose?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- billy mất tích và...

英语

billy's missing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ biết chúng tôi mất tích... và họ có rồng đánh hơi

英语

they know we're missing, and they have tracking dragons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhiều người mất tích.

英语

- people disappear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,146,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認