来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mến bạn
i love you too
最后更新: 2020-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mến ngài rồi đấy!
i like you already, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên tôi là dug. vừa gặp các bạn là tôi mến liền.
i have just met you, and i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi xin lỗi vì tôi mến anh.
you'll pay for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mến anh nhưng tôi không nghĩ anh như vậy.
i like you a lot, buddy, but i don't think of you that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi mến cậu, fabio. như một người con trai.
because i love you, fabio, like a son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: