您搜索了: tôi mến liền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi mến liền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi mến bạn

英语

i love you too

最后更新: 2020-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mến ngài rồi đấy!

英语

i like you already, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên tôi là dug. vừa gặp các bạn là tôi mến liền.

英语

i have just met you, and i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và tôi xin lỗi vì tôi mến anh.

英语

you'll pay for this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mến anh nhưng tôi không nghĩ anh như vậy.

英语

i like you a lot, buddy, but i don't think of you that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì tôi mến cậu, fabio. như một người con trai.

英语

because i love you, fabio, like a son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,486,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認