您搜索了: tôi mới đi học về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi mới đi học về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi mới đi chơi về

英语

i just went out.

最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới đi công tác về.

英语

i just came back from my business trip.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi học về vào lúc 4h30

英语

i just got home after going to learn english

最后更新: 2021-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới đi ăn với bạn về

英语

i just got home from eating

最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi buồn nên mới đi

英语

because i was sad, so i went

最后更新: 2019-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi mới về.

英语

i'm off now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn đi học về

英语

what time do you come home from school

最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi học về biểu tượng.

英语

i study patterns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đi học về chưa?

英语

have you come home from school?

最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu lâu tôi mới đi xem phim

英语

it's been a long time since i've been going to the movies.

最后更新: 2022-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên tôi mới...

英语

that is why i

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

claire đã đi học về chưa?

英语

claire home from school yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một tôi mới.

英语

it's the new me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới bắt đầu học tiếng anh

英语

i just started learning english

最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha đang trên đường đi học về.

英语

i was coming home from school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

11h tôi mới rãnh

英语

i am busy now

最后更新: 2021-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới học xong bây giờ tôi nghỉ ngơi

英语

sorry for the late reply

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi mới vừa nói về cậu đấy.

英语

we were just talking about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi mới bắt đầu.

英语

- i started.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể là khoảng 2 tháng nữa tôi mới đi học lại được

英语

maybe it will be about 2 months before i can go back to school

最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,743,068 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認