来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa mới làm xong báo cáo.
ah, i was just finishing off a report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.
i just saw you doing it.
最后更新: 2023-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi mới vừa uống xong.
- i was just finishing my drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới gọi cô ấy xong.
i've just called her.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mới dán xong
done pasting
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong
最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- mới bẻ xong.
- just did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.
i know, i just heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới đi xuyên đất nước xong
i just drove clear across the country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ mới học xong trung học.
i've just left my secondary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, tôi chỉ...tôi vừa mới tắm xong.
yeah, i just, uh - i just got out of the shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới học xong bây giờ tôi nghỉ ngơi
sorry for the late reply
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai chả biết. tôi mới đuổi emilio xong.
- you can't because you don't have a bodyguard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi cũng mới vừa ăn cơm xong.
nothing is here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cắt thẻ, tôi vừa mới cắt xong đấy
i'm gonna cut the card. i just cut the card.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: