来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa mới thức dậy
tôi mới thức dậy
最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ thức dậy và làm bữa sáng cho chúng.
i'd make them breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào thức dậy thì gọi cho em.
call me when you get up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã thức dậy rồi
i woke up
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mới gọi cho tôi.
you cold called me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới vừa ngủ trưa dậy
tôi hi vọng đó không phải quận hà đông
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi sáng khi tôi thức dậy...
buổi sáng, lúc tôi thức dậy...
最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vừa mới dậy.
no, i just got up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói với tôi khi bạn thức dậy
call me when you wake up
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
thức dậy.
wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi thường thức dậy lúc 6h sâng
i usually wake up at 6: 00. và đi ngủ lúc 11h
最后更新: 2022-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi thức dậy tôi thấy thơm ngát.
when i waked up i smelled so good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bà nên thức dậy, thưa bà.
i think that you had better get up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng không đánh thức hắn dậy.
- i didn't even wake him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nghĩ bà nên thức dậy, thưa bà.
you had better get up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày vừa mới cố đánh thức ông ấy dậy xong
you were trying to wake him just now
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gọi cho tôi hả
have you finished your work?
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đánh thức tôi dậy.
- wake me up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn thức dậy sớm vậy
you wake up so early
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考: