来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mong bạn sẽ đến việt nam
i
最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong bạn sẽ đến nơi đó
i hope you will come
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
be my friend
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ đến
i hope you will reply soon
最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn sẽ trở lại việt nam ngày gần nhất
i'm thinking about you
最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến việt nam chưa
we have a common goal
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến việt nam lần nào chưa???
hello friend please send for your picture
最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bao giờ bạn có thể đến việt nam
it's neae greece
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi bạn sẽ đến
come in 10 minutes.
最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?
when you go back to vietnam?
最后更新: 2015-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress
i believe everything will be fine with this time
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đến việt nam vào ngày 24/4/1975.
i got into vietnam late on the 24th of april, 1975.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi mong bạn hiểu
i hope you understand
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạnđã từng đến việt nam chưa
i admire you too
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong bạn sẽ nhận tôi vào làm cho bạn cảm ơn
i'll try to work
最后更新: 2023-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đến việt nam lâu chưa?
how long will you stay?
最后更新: 2019-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đã đến việt nam bao giờ chưa
have you ever been to vietnam?
最后更新: 2018-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn đến việt nam, tôi rất vui khi gặp bạn
i will pick you up at the airport
最后更新: 2019-11-16
使用频率: 1
质量:
参考: