来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mong chờ bạn hàng ngày
i look forward to you everyday
最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong chờ bạn
i expect you
最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ được gặp bạn
i'm looking forward to that day
最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang mong chờ bạn quay lại đây
i look forward to seeing you again
最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
mà tôi đang mong chờ
i'd been waiting my whole life to meet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi mong chờ điều đó .
- i'm looking forward to that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ tin nhắn của bạn từ lâu
i am looking forward to your message
最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không mong chờ gì.
i expect nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ vì điều đó
最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không mong chờ gì hơn.
i'd expect that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì đáng để tôi mong chờ đấy.
well, then, i got something to look forward to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm sao cô biết tôi mong chờ gì?
how do you know what i expect?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không mong chờ một bưu thiếp.
i wouldn't expect any father's day cards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã mong chờ nhiều cái... oomph!
i expected more... oomph!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- boy, tôi mong chờ thấy điều đó - bạn được chào đón thật không?
- boy, i'd love to see that. - you're welcome to come. really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô mong chờ gì ở tôi?
what are you expecting from me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tay đấm các bạn đang mong chờ.
the fight you've all been waiting for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: