尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi mong đó là sự thật.
-i hope it's true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nói vì đó là sự thật
i always say that because it's true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ mong đó là sự thật.
i only wish it was true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những gì tôi nói là sự thật.
all i can give you is the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những lời chị ấy nói có phải là sự thật?
is what she's saying true?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta mong đó là sự thật
i know that she'll be true
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không nói xạo, đó là sự thật.
i'm not lying. it's true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những gì tôi nói với anh là sự thật.
what i have told you is the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và những lời nói thật mời gọi
and their words inviting
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nói sự thật!
i am telling the truth!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn những lời nói đó không đi quá xa.
yet i would have word of it travel no further.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bỏ qua những lời nói đó, nhìn sang chỗ khác.
i let those words pass, looking away.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
những gì utrilla nói là thật sự.
what utrilla said was true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, mỗi lời nói đều là sự thật.
no, every word is the truth. you can ask george.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những lời cô ta nói là sự cứu rỗi, nhắc tôi nhớ sự thật là gì.
her words are heart saving' blessing', reminding' me what's the true-true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ nói sự thật thôi.
i am only speaking the truth
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những lời đó thật nguy hiểm, ngài sopespian.
those are dangerous words, lord sopespian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho phép tôi hỏi đó là những lời nói gì?
may i ask what sort of talk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nói sự thật đấy, bacon.
i speak the truth, bacon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi chỉ nói sự thật.
- we're telling the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: