来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn nó.
i wanted it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn
what time do you come home from work
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn...
i want...
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi muốn ---
i wanted t--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn.
- i would.
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn ôm nó không?
- want to hold her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn bạn
how are you doing
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi muốn đụ.
i want to fuck.
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ cậu tôi muốn ôm câu
i want to hug you
最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn nói...
- you'll find out that i mean it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-max, tôi muốn..
- max, i wanna...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn ôm em
i want to see you sooner
最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn ôm em.
i want to hold you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể ôm nó được không?
can i just give him a hug?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn hostetler.
- i want hostetler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn ôm không?
- want to come in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con muốn ôm không?
we're not really a hugging family. that's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó muốn ôm anh mà.
- no, he wants a hug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em muốn ôm anh thật lâu
i want to hold you tight.
最后更新: 2023-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tớ chỉ muốn ôm cậu...
♪ now i want to throw my arms around you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: