来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn nghe sự thật.
how's your wound? can't you hear me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ nói sự thật thôi.
i am only speaking the truth
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn nghe bạn nói vì sao.
i want to listen to you telling the reason.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
tôi nói sự thật!
i am telling the truth!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao? tôi chỉ nói sự thật thôi.
i'm just talking straight!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tô muốn nghe bạn nói
do you want to
最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn phải nói sự thật.
you have to tell us the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói sự thật, đừng...
i'm telling you the truth! don't--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ khiến hắn nói sự thật thôi.
i'll just make him speak the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ nói sự thật mà thôi.
i just told the truth .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói sự thật
i'm telling her the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ nói ra sự thật thôi.
- no, just stating the obvious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gì đâu tôi chỉ nói sự thật thôi
look at you is sexy
最后更新: 2022-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói sự thật.
- telling the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn nghe sự thật không?
you want the true-true?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nghe giọng nói của bạn
i want to hear your voice
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
615 tôi cũng không nói sự thật.
i don't gotta tell the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài có muốn nghe sự thật không?
does your majesty value truth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hoặc nói sự thật.
- or tell the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ chỉ nói cho cậu sự thật thôi mà.
i'm just telling you the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: