来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cảm thấy muốn tặng ông một cái ôm.
i'm feeling the need to give you a hug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn một cái.
- i want one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn hỏi bạn một đặc ân lớn.
i want to ask you a big favor.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
tôi muốn một cái tên.
- give me a name! - armando.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn một cái khô...?
oan i use a dry-?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn bạn một lần nữa
tôi muốn hỏi bạn một chuyện
最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi một cái ôm nào.
give me a hug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn một cái chìa khóa.
- i want a key. when can i have it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cái ôm?
a hug? jesus christ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nói với bạn một điều.
i would like to tell you something.
最后更新: 2016-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi muốn cô tặng anh ấy một cái nhà.
no. i want you to give him a house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn hỏi bạn một vài câu hỏi
i want to ask you a few questions
最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
có khi tôi chỉ cần một cái ôm.
maybe i just need a hug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thêm một cái gì vào việc đó
i want to add something to it
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn cô cho anh ta một cái nhà.
i want you to give him a house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ tặng bạn một căn nhà!
we are buying you a house!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nói chuyện với bạn một thời gian
tôi cần nói chuyện với bạn một thời gian
最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày hôm qua tôi muốn mua một cái nón mới.
yesterday i wanted to buy a new hat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho ta một cái ôm nào.
give your father a hug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cho ta một cái ôm đi
- give me a hug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: