来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi tham gia được không?
- mind if i join you? - oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi tham gia được không?
- can i say something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tham gia với được không?
can i join in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn tham gia không?
- you wanna join us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn tham gia không?
you wanna get in on it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn tham gia không? Được.
maybe we die this time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn tham gia
i want in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi muốn tham gia.
i wanna be in your crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có muốn tham gia không?
would you like to come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn một cuộc hẹn được không.
call a meeting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cậu có muốn tham gia không?
why don't you guys join us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi... muốn giữ cái rổ, được không?
i'd, uh, like to keep the basket, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn tham gia trận đấu
i want to enter the fight
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn tham gia.
and i will not be a part to this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sắp chơi bài. cô muốn tham gia không?
we're about to play cards, do you want in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh muốn tham gia câu chuyện không?
- are you gonna join us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng muốn tham gia với họ
i also want to join them
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn tham gia cuộc đua với tôi không
do you want to join me
最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn tham gia chiến dịch
-i'd like to join the next mission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn tham gia.
you wanna do this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: