您搜索了: tôi muốn thay 2 lốp xe ở trước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi muốn thay 2 lốp xe ở trước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn thay thế cái xe của tôi

英语

i would like to have my car replaced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn bắt đầu với cô ở trước tòa tư pháp, được chứ?

英语

so i wanna start with you in front of the justice building, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn thay đổi mọi thứ.

英语

i want to change everything.

最后更新: 2013-06-08
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn thay đổi ngay lúc này

英语

morra com memórias não com sonhos

最后更新: 2018-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn thay đổi cuộc đời mình.

英语

i wanted my life to make a difference.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn thay quần áo được không?

英语

i want to get dressed, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn thay đổi thể loại và làm liều...

英语

i wanted to change genres and take a risk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn thay đổi lời biện hộ của mình thành.

英语

{\*i want to change my plea.}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tránh tiếp xúc, tôi muốn thay đổi chiến thuật.

英语

keep me informed. i am taking a different tact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh có thể ra ngoài được không? tôi còn cuộc phỏng vấn với dự đoán chứng khoán nên tôi muốn thay cái áo mới

英语

i have an interview with the exchange, - and i have to put on a clean shirt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,086,441 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認