来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn
what time do you come home from work
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn...
i want...
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi muốn!
man 2: right here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn.
- i would.
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thay đổi mọi thứ.
i want to change everything.
最后更新: 2013-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không muốn thay thế.
- i don't want the car replaced.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thay đổi ngay lúc này
morra com memórias não com sonhos
最后更新: 2018-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thay đổi cuộc đời mình.
i wanted my life to make a difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn chuyện này thay đổi!
and i want something done!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn chuyện này thay đổi!
i want something done!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi muốn làm thay bugsy
doing what bugsy did. we want his job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn thay đổi.
i wanna change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con muốn thay áo!
i wanna change my dress!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thay đổi thể loại và làm liều...
i wanted to change genres and take a risk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đợi tôi chút, để tôi thay pin cái đã.
watch your step.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ý tôi là anh không thể thay pin.
- it means you can't change the battery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng muốn thay đổi!
that they want change!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn nó ko muốn thay đổi
they're not open to change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thay đổi lời biện hộ của mình thành.
{\*i want to change my plea.}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chỉ muốn thay đổi... mẹ.
i just wanted her to change you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: