您搜索了: tôi mua cá và thịt ở chợ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi mua cá và thịt ở chợ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

và mua hết cá bán ở chợ.

英语

and buy up every fish in the markets

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mua cá mòi.

英语

sardines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mua rẻ được ở chợ. - chúa ơi.

英语

i found some at the market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc chắn mua ở chợ đen.

英语

probably purchased on the black market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi mua từ dân gypsy ở chợ bakara.

英语

- ah, i bought those from a gypsy in bukhara.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc đó chúng tôi ở chợ.

英语

we were in the market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừ, tôi mua cá voi sát thủ.

英语

yeah, i bought an orca.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không đến mua thịt

英语

we're not here to buy meat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đợi cậu ở chợ hoa quả.

英语

i'll wait for you in the fruit market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi 2 cá hồi, 3 sa lát trộn, và 3 thịt thăn.

英语

i need two salmon, three salade composée, and three filet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dave muốn làm phi hành gia và tôi muốn bán cá heo ở chợ đen

英语

dave, he was going to be an astronaut, and i was going to sell dolphins on the black market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thịt gà ở lại.

英语

the soup runs through, chicken dumplings stay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghe này, tôi đã lấy cái này ở chợ,

英语

- look, i... i picked this up at the market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"thịt bò ở đâu?"

英语

"where's the beef?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh muốn quay ở chợ?

英语

you'd like to film at the bazaar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bọn ở chợ ma đến.

英语

- the ghost market gang is coming! - get back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... và bị cá sấu ăn thịt.

英语

/... and got eaten by crocodiles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không có quyền thiêu chết mấy người thích mua bánh nhân thịt đứng ở đó.

英语

i can't be busting people like tacos stands anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ là bị cá mập ăn thịt. là cách kinh khủng nhất.

英语

see, i think being eaten by a shark, that would be the worst way to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao không mua thịt bò luôn đi.

英语

guy going to a barbecue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,851,410 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認