来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mua
i'm buying
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mua.
i'll buy them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mua.
i'll take them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lúc chiều còn ở đây mà.
- they were here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, tôi mua.
yes, i'll buy it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mua nó.
- i own it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai trăm là tôi mua lúc trước.
two hundred's what i paid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
của tôi mua đó.
i paid for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi mua hoa đây
- hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi mua nhà này.
- [ man ] i'm doin' it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bác sĩ nói con em sẽ chết lúc chiều.
healer said she be gone by sundown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi mua xe!
we'll buy bikes. "si habla" yiddish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi mua cho vợ tôi.
- they're for my wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mua nó với giá 700k
i bought it for 700k
最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mua ở hồng công đấy.
- you like it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn tôi mua đồ ăn?
you want me to get you lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi mua mắc tiền lắm đó.
- i paid dear for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, để tôi mua vậy.
i'll purchase them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi mua xe ở đó.
no, i just picked the car up there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng trước của tôi mua nhà.
it was my ex-husband who bought the place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: